|
Nhất |
Nhì |
Ba |
Toán |
2 |
2 |
11 |
Vật lý |
3 |
11 |
9 |
Hóa học |
5 |
8 |
8 |
Sinh học |
1 |
4 |
|
Tin học |
1 |
6 |
4 |
Ngữ văn |
9 |
10 |
13 |
Lịch sử |
3 |
1 |
2 |
Địa lý |
1 |
|
1 |
Tiếng Anh |
4 |
9 |
18 |
|
29 |
51 |
66 |
Cộng |
146 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ 2017-2018
Stt |
Môn |
Họ và Tên học sinh |
Lớp |
Giải |
1 |
Toán |
Phạm Lê Tuyết Nhi |
12CT |
Nhất |
2 |
Toán |
Huỳnh Cao Trường |
12CT |
Nhất |
3 |
Toán |
Phạm Lê Hoài Phương |
12A1 |
Nhì |
4 |
Toán |
Nguyễn Trí Tâm |
12A1 |
Nhì |
5 |
Toán |
Huỳnh Đặng Tấn Phát |
12CT |
Ba |
6 |
Toán |
Đỗ Minh Giang |
12A1 |
Ba |
7 |
Toán |
Mai Việt Khang |
12CT |
Ba |
8 |
Toán |
Lê Nguyễn Quốc Huy |
12CT |
Ba |
9 |
Toán |
Đào Hữu Minh Phương |
12CT |
Ba |
10 |
Toán |
Nguyễn Tiến Trọng |
12CT |
Ba |
11 |
Toán |
Đoàn Ngọc Vân Khanh |
12CT |
Ba |
12 |
Toán |
Huỳnh Khương Tân Khoa |
12CT |
Ba |
13 |
Toán |
Nguyễn Ngọc Nhi |
12A4.1 |
Ba |
14 |
Toán |
Trần Như Ngọc |
12CT |
Ba |
15 |
Toán |
Nguyễn Trần Anh Duy |
12CT |
Ba |
16 |
Vật lý |
Lê Hoàng Lâm |
12CL |
Nhất |
17 |
Vật lý |
Phan Xuân Yến Nhi |
12CL |
Nhất |
18 |
Vật lý |
Phạm Bình Nguyên |
12A1 |
Nhất |
19 |
Vật lý |
Lê Hoàng Long |
12CL |
Nhì |
20 |
Vật lý |
Trịnh Đức Lương |
12CL |
Nhì |
21 |
Vật lý |
Trần Thị Thanh Ngân |
12CT |
Nhì |
22 |
Vật lý |
Lê Đình Duy |
12A4.1 |
Nhì |
23 |
Vật lý |
Cao Huỳnh Phú |
12CL |
Nhì |
24 |
Vật lý |
Phạm Minh Quang |
12CL |
Nhì |
25 |
Vật lý |
Chung Thanh Tân |
12CL |
Nhì |
26 |
Vật lý |
Trần Thanh Thúy |
12CL |
Nhì |
27 |
Vật lý |
Lương Khải Hưng |
12CT |
Nhì |
28 |
Vật lý |
Đỗ Hữu Đức |
12CL |
Nhì |
29 |
Vật lý |
Lê Huy Khánh |
12CL |
Nhì |
30 |
Vật lý |
Nguyễn Đình Quốc Tuấn |
12CL |
Ba |
31 |
Vật lý |
Nguyễn Tuấn Anh |
12CL |
Ba |
32 |
Vật lý |
Trần Duy Khoa |
12CL |
Ba |
33 |
Vật lý |
Bùi Thị Như Quỳnh |
12CL |
Ba |
34 |
Vật lý |
Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh |
12CL |
Ba |
35 |
Vật lý |
Đinh Viết Gia Vượng |
12CL |
Ba |
36 |
Vật lý |
Nguyễn Công Quốc Khánh |
12CT |
Ba |
37 |
Vật lý |
Vũ Lê Ngọc Thảo |
12CL |
Ba |
38 |
Vật lý |
Nguyễn Hoàng Kim Ngân |
12CL |
Ba |
39 |
Hóa học |
Đôn Nguyễn Quang Thịnh |
12CH |
Nhất |
40 |
Hóa học |
Nguyễn Thiên Phúc |
12CH |
Nhất |
41 |
Hóa học |
Nguyễn Phương Mai |
12A1 |
Nhất |
42 |
Hóa học |
Trần Việt Bảo Châu |
12A1 |
Nhất |
43 |
Hóa học |
Phạm Thị Khánh Vy |
12CT |
Nhất |
44 |
Hóa học |
Lê Vũ Thanh Trâm |
12CH |
Nhì |
45 |
Hóa học |
Đặng Hoàng Gia Huy |
12A1 |
Nhì |
46 |
Hóa học |
Dương Trọng Hiếu |
12A1 |
Nhì |
47 |
Hóa học |
Đặng Hữu Phúc |
12CH |
Nhì |
48 |
Hóa học |
Trần Minh Tú |
12CH |
Nhì |
49 |
Hóa học |
Lê Nguyên Đức |
12CH |
Nhì |
50 |
Hóa học |
Bùi Nguyễn Hoài Trinh |
12CH |
Nhì |
51 |
Hóa học |
Bùi Đăng Khoa |
12B1 |
Nhì |
52 |
Hóa học |
Hoàng Minh Hương |
12CTin |
Ba |
53 |
Hóa học |
Đinh Lê Nhật Huy |
12A1 |
Ba |
54 |
Hóa học |
Đoàn Thúy An |
12CH |
Ba |
55 |
Hóa học |
Huỳnh Phương Thảo |
12CH |
Ba |
56 |
Hóa học |
Đỗ Lê Quang Trung |
12CH |
Ba |
57 |
Hóa học |
Nguyễn Bình Minh |
12CH |
Ba |
58 |
Hóa học |
Trương Vĩnh Phước |
12CH |
Ba |
59 |
Hóa học |
Nguyễn Xuân Thúy Vy |
12CH |
Ba |
60 |
Sinh học |
Nguyễn Thu Uyên |
12B1 |
Nhất |
61 |
Sinh học |
Nguyễn Văn Kỳ Hiên |
12A4.1 |
Nhì |
62 |
Sinh học |
Lâm Hồng Ngọc Thảo |
12A4.1 |
Nhì |
63 |
Sinh học |
Trần Hải Sơn |
12B1 |
Nhì |
64 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
12B1 |
Nhì |
65 |
Tin học |
Nguyễn Thị Anh Đào |
12CTin |
Nhất |
66 |
Tin học |
Phạm Kỳ Anh |
12CTin |
Nhì |
67 |
Tin học |
Nguyễn Hòang Dũng |
12CTin |
Nhì |
68 |
Tin học |
Phạm Trần Quang Minh |
12CTin |
Nhì |
69 |
Tin học |
Nguyễn Vũ Khánh Nhật |
12CTin |
Nhì |
70 |
Tin học |
Hoàng Nghĩa Anh |
12CTin |
Nhì |
71 |
Tin học |
Nguyễn Đỗ Khiêm |
12CTin |
Nhì |
72 |
Tin học |
Nguyễn Thanh Minh Duy |
12CTin |
Ba |
73 |
Tin học |
Đỗ Trung Thành |
12CTin |
Ba |
74 |
Tin học |
Phan Thị Mỹ Linh |
12CTin |
Ba |
75 |
Tin học |
Trần Anh Vũ |
12CTin |
Ba |
76 |
Ngữ văn |
Nguyễn Phan Thu Hiền |
12CV |
Nhất |
77 |
Ngữ văn |
Lê Thị Hải Anh |
12CV |
Nhất |
78 |
Ngữ văn |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
12CV |
Nhất |
79 |
Ngữ văn |
Tấn Trúc Hạnh Đoan |
12CV |
Nhất |
80 |
Ngữ văn |
Mai Cát Quyên |
12CV |
Nhất |
81 |
Ngữ văn |
Đỗ Thị Thạch Thảo |
12CV |
Nhất |
82 |
Ngữ văn |
Nguyễn Lê Tường Vi |
12CV |
Nhất |
83 |
Ngữ văn |
Tăng Ngọc Châu Nhi |
12CV |
Nhất |
84 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Việt Trinh |
12CV |
Nhất |
85 |
Ngữ văn |
Trần Thị Thùy Dương |
12CV |
Nhì |
86 |
Ngữ văn |
Khổng Hoàng Kim Ngân |
12D3 |
Nhì |
87 |
Ngữ văn |
Nguyễn Minh Hồng Nguyên |
12CV |
Nhì |
88 |
Ngữ văn |
Phùng Tuyết Song |
12CV |
Nhì |
89 |
Ngữ văn |
Mai Hoàng Kim Sơn |
12D1 |
Nhì |
90 |
Ngữ văn |
Nguyễn Phúc Anh Thư |
12D1 |
Nhì |
91 |
Ngữ văn |
Võ Ngọc Khánh Linh |
12CV |
Nhì |
92 |
Ngữ văn |
Trương Quỳnh Mai |
12CV |
Nhì |
93 |
Ngữ văn |
Nguyễn Hoàng Ngân |
12CV |
Nhì |
94 |
Ngữ văn |
Phùng Tuyết Nhi |
12CV |
Nhì |
95 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Phương Dung |
12CV |
Ba |
96 |
Ngữ văn |
Tăng Trịnh Gia Hân |
12CV |
Ba |
97 |
Ngữ văn |
Vũ Phạm Huyền Mỹ |
12CV |
Ba |
98 |
Ngữ văn |
Trần Nguyễn Phương Uyên |
12CV |
Ba |
99 |
Ngữ văn |
Hoàng Nguyễn Thu Trang |
12CV |
Ba |
100 |
Ngữ văn |
Phạm Hoàng Phúc Tâm |
12CV |
Ba |
101 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
12CV |
Ba |
102 |
Ngữ văn |
Dương Diễm Duyên |
12CV |
Ba |
103 |
Ngữ văn |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương |
12CV |
Ba |
104 |
Ngữ văn |
Phan Ngọc Mẫn Nhi |
12CV |
Ba |
105 |
Ngữ văn |
Dương Mai Phương |
12CV |
Ba |
106 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
12CV |
Ba |
107 |
Ngữ văn |
Đậu Thuỵ Quỳnh Trâm |
12CV |
Ba |
108 |
Lịch sử |
Đào Thị Quyên |
12CV |
Nhất |
109 |
Lịch sử |
Trần Thanh Trúc |
12CV |
Nhất |
110 |
Lịch sử |
Nguyễn Phan Bảo Hân |
12D3 |
Nhất |
111 |
Lịch sử |
Đoàn Vũ Thụy Vi |
12D3 |
Nhì |
112 |
Lịch sử |
Phan Trần Khánh My |
12D3 |
Ba |
113 |
Lịch sử |
Phạm Lê Thanh Dung |
12D3 |
Ba |
114 |
Địa lý |
Đào Tuyết Như |
12D3 |
Nhất |
115 |
Địa lý |
Nguyễn Nữ Thùy Dương |
12DT |
Ba |
116 |
Tiếng Anh |
Phan Khánh Linh |
12CA |
Nhất |
117 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thiên Đăng |
12CA |
Nhất |
118 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Duy Thiên Kim |
12A7.1 |
Nhất |
119 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Anh Thư |
12CA |
Nhất |
120 |
Tiếng Anh |
Đặng Bùi Kim Khanh |
12D2 |
Nhì |
121 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Hữu Nhật Minh |
12CA |
Nhì |
122 |
Tiếng Anh |
Đoàn Nguyễn Thiên Minh |
12CA |
Nhì |
123 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
12CA |
Nhì |
124 |
Tiếng Anh |
Cao Nguyễn Huy Hoàng |
12A4.1 |
Nhì |
125 |
Tiếng Anh |
Lê Hoàng Minh Châu |
12CA |
Nhì |
126 |
Tiếng Anh |
Lê Hiền Ý Mai |
12CA |
Nhì |
127 |
Tiếng Anh |
Hùynh Lê Nhất Tâm |
12CA |
Nhì |
128 |
Tiếng Anh |
Phan Anh Thư |
12CA |
Nhì |
129 |
Tiếng Anh |
Dương Vinh Hòa |
12CA |
Ba |
130 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Đăng Khoa |
12CA |
Ba |
131 |
Tiếng Anh |
Hoàng Anh Minh |
12CA |
Ba |
132 |
Tiếng Anh |
Võ Thành Tiến |
12CA |
Ba |
133 |
Tiếng Anh |
Trương Nguyên Phương |
12CA |
Ba |
134 |
Tiếng Anh |
Trần Xuân Cường |
12CA |
Ba |
135 |
Tiếng Anh |
Phạm Chí Bảo |
12CA |
Ba |
136 |
Tiếng Anh |
Đoàn Gia Minh |
12A5.1 |
Ba |
137 |
Tiếng Anh |
Lê Diễm Quỳnh |
12CA |
Ba |
138 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
12CA |
Ba |
139 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Phan Huyền Trân |
12CA |
Ba |
140 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Tường Vy |
12CA |
Ba |
141 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Khắc Thái Hoà |
12CA |
Ba |
142 |
Tiếng Anh |
Trần Duy Khang |
12CA |
Ba |
143 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thế Anh |
12CA |
Ba |
144 |
Tiếng Anh |
Lê Đức Anh |
12CA |
Ba |
145 |
Tiếng Anh |
Hoàng Thị Mai Phương |
12CA |
Ba |
146 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Ngọc Sơn |
12A4.1 |
Ba |